Number Prefixes

Bạn hãy thử giải câu đố này cùng Mèo mint nhé!
Vũ khí của Poseidon, vị thần biển cả của Hy Lạp, có tên là gì?
Đó là trident (cây đinh ba) phải không nào?
Chúng mình hãy thử phân tích các thành phần cấu tạo từ TRIDENT nào. Từ TRIDENT được tạo nên bởi hai thành tố cấu tạo từ: tiền tố TRI (số ba) và gốc từ DENT (răng) đấy các bạn ạ.

Hầu hết mỗi từ trong tiếng Anh đều như một câu đố, mang theo một vài manh mối để chúng mình có thể đoán ra nghĩa của từ đó. Câu chuyện Mèo mint mang đến hôm nay là những manh mối mà các chữ số ẩn giấu, giúp các bạn đoán được nghĩa của từ vựng tiếng Anh đấy
Giống như các loại tiền tố khác, các number prefixes (tiền tố chỉ số) đứng trước một gốc từ và góp phần thay đổi nghĩa của gốc từ đó. Các tiền tố chỉ số phổ biến mà bạn biết là gì?
Common number prefixes – Các tiền tố chỉ số thường gặp
Prefix | Prefix meaning | Sample words |
uni- mono- | 1 | unicorn uniform monopoly monogamy |
bi- di- | 2 | bicycle bigamy dialogue divide |
tri- | 3 | tricycle triangle triathlon |
quad- quart- | 4 | quadruplet quarter |
quint- penta- | 5 | quintuplets pentagon |
sext- hex- | 6 | sextet hexapod |
sept- | 7 | September septennial |
oct- | 8 | octopus October |
non- nov- | 9 | novena nonagon |
dec- | 10 | decade December |
semi- hemi- demi- | 0.5 | semester semicolon hemisphere demigod |
cent- | 100 | century centennial |
kilo- | 1000 | kilometer |
multi- poly- | many | multimedia multinational polygamy |
Number Prefix Quiz
Các bạn cùng Mèo mint tham gia tìm những từ có sử dụng các tiền tố chỉ số với những gợi ý dưới đây nha!

Answers:
1. uniform
2. bicycle
3. triplets
4. octopus
5. decade
6. hemisphere
7. monogamy
Cùng đón chờ những thử thách thú vị hơn từ Mèo mint nha!